Tên Tiếng Anh cho bé gái sang chảnh, dễ thương, dễ đọc

Đặt tên Tiếng Anh cho con đang là xu hướng được các ông bố, bà mẹ ưa thích. Tên không chỉ độc đáo mà còn mang tới nhiều thuận lợi cho con. Hãy tìm hiểu Tên Tiếng Anh cho bé gái sang chảnh, dễ thương, dễ đọc của vienloisuamoringa.vn để tìm được một cái tên hay cho con.

Gợi ý cách đặt tên Tiếng Anh cho bé gái mới nhất

Có thể nói một cái tên tiếng Anh sẽ giúp cho bé yêu của bạn nhanh chóng hòa nhập nếu có cơ hội làm quen, kết bạn, giao lưu với những người bạn nước ngoài. Đặc biệt, với những gia đình có định hướng cho bé đi du học hay học tại các trường quốc tế thì việc đặt tên này lại càng cần thiết hơn Cha mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cho con gái yêu của mình theo các cách sau đây:

  • Đặt tên con theo nghĩa tiếng Việt: Cha mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cùng nghĩa với tên tiếng Việt. Ví dụ như: Tên Huệ có tên tiếng Anh là Lilybelle.
  • Đặt tên con theo tên người nổi tiếng: Cha mẹ có thể đặt tên con như là Julia Roberts; Tom Hanks…
  • Đặt tên con có phát âm gần giống tiếng Việt: ví dụ như Tôm thì gọi là Tom; An thì gọi là Anne…
  • Đặt tên con mang theo ý nghĩa mà cha mẹ muốn gửi gắm cũng là một gọi ý hay.

Nguyên tắc đặt tên hay bằng tiếng Anh

Để lựa chọn được tên tiếng Anh hay nhất đặt cho bé trai, trước hết bạn cần nắm rõ được những nguyên tắc khi đặt tên sau:

Thông thường tên tiếng Anh gồm 2 phần chính là: Tên (First name) và họ (Family name), khi đọc tên tiếng Anh bạn cũng sẽ đọc tên trước rồi mới đọc tới họ, cũng vì thế mà thông thường chúng ta sẽ đọc tên trước rồi mới đọc họ. Chẳng hạn như sau:

Nếu có họ là Jack và tên là Lily => Sẽ có tên gọi đầy đủ là Lily Jack

Đó là tên gọi theo tiếng Anh, còn với tiếng Việt sẽ có cách gọi khác: Nếu tên tiếng Anh là Ruby, họ tiếng Việt là Nguyễn ⇒ Tên tiếng Anh đầy đủ sẽ là Ruby Nguyen.

Tham khảo thêm:

Tổng hợp cách đặt tên Tiếng Anh cho bé gái ý nghĩa nhất

ten-tieng-anh-cho-be-gai

Tên Tiếng Anh cho bé gái gắn liền với loài hoa

  • Aboli: Đây là một tiếng Hindu khá phổ thông có ý nghĩa là hoa
  • Alana: Loài hoa của ánh sáng
  • Anthea: Xinh đẹp như hoa
  • Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
  • Azura: Bầu trời xanh bao la
  • Calantha: Tượng trưng cho đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc
  • Camellia: Hoa trà
  • Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
  • Dahlia: Hoa thược dược
  • Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
  • Edena: Ngọn lửa nhiệt huyết
  • Eira: Tuyết trắng tinh khôi
  • Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
  • Flora: Đóa hoa kiều diễm
  • Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan.
  • Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
  • Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
  • Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
  • Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài
  • Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung
  • Layla: Màn đêm kì bí
  • Lily / Lil / Lilian / Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
  • Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp
  • Lotus: Hoa sen mộc mạc
  • Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  • Maris: Ngôi sao của biển cả
  • Morela: Hoa mai.
  • Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
  • Orianna: Bình minh
  • Rosabella: Tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa đóa hồng xinh đẹp

Tên tiếng Anh cho con gái gắn với ý nghĩa may mắn, giàu sang

  • Adela / Adele: Thể hiện sự giàu sang, cao quý
  • Adelaide / Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Almira: Công chúa
  • Alva: Cao quý, cao thượng
  • Amanda: Được yêu thương
  • Ariadne / Ariadne: Rất cao quý, thánh thiện
  • Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước.
  • Cleopatra: Vinh quang của cha
  • Donna: Tiểu thư
  • Elfleda: Mỹ nhân cao quý
  • Elysia: Được ban lành, chúc phước lành
  • Felicity: Vận may tốt lành
  • Florence: Nở rộ, thịnh vượng
  • Gemma: Một viên ngọc quý
  • Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
  • Gladys: Tên tiếng Anh hay cho bé gái xinh đẹp như công chúa
  • Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
  • Helga: Được ban phước
  • Hypatia: Cao quý nhất.
  • Jade: Ngọc bích
  • Ladonna: Tiểu thư
  • Margaret: Ngọc trai
  • Martha: Quý cô, tiểu thư
  • Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  • Milcah: Nữ hoàng
  • Mirabel: Tuyệt vời
  • Odette (hay Odile): Sự giàu sang
  • Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc
  • Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
  • Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ

ten-tieng-anh-cho-be-gai-1

Xem và tham khảo: Tên cho con gái họ Cao theo tên riêng hay, ấn tượng nhất

Tên tiếng Anh cho bé gái có ý nghĩa thành công

  • Fawziya: Thể hiện sự thành công chiến thắng
  • Felicia: May mắn hoặc thành công.
  • Naila: Thành công
  • Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, cũng có nghĩa là chiến thắng.
  • Yashashree: Nữ thần của sự thành công.
  • Yashita: Thành công
  • Aimee: Thành công ngoài sức mong đợi
  • Amber: Thành công lớn
  • Amelia: Thành công mỹ mãn
  • Aoife: Thành công sau cùng
  • April: Thành công đến muộn
  • Aria: Thành công dù gặp khó khăn
  • Aurelie: Thành công lớn
  • Belle: Người thành công
  • Blossom: Công danh, thành công
  • Celine: Tiền bạc, thành công
  • Clover: Của cải và thành công
  • Daisy: Người thành công lớn
  • Eden: Bé sẽ là người thành công trong công việc
  • Ella: May mắn và thành công
  • Eva: Bé thành công trong tình cảm
  • Flora: Mong muốn bé thành công lớn
  • Georgia: thành công với con đường đã chọn
  • Grace: Sự nghiệp thành công
  • Heather: Tiền tài và thành công
  • Isabella: Trẻ đẹp và thành công
  • Ivory: Vinh quang và sự thành công
  • Jade: Kiêu hãnh khi đạt được thành công
  • Jasmine: Thành công khiêm tốn
  • Kiera: Quyến rũ và thành công

Tên Tiếng Anh cho bé gái hay với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

  • Alexandra: Người bảo vệ
  • Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
  • Bridget: Người nắm quyền lực và sức mạnh
  • Edith: Thể hiện sự thịnh vượng trong chiến tranh
  • Hilda: Chiến trường
  • Louisa: Chiến binh nổi tiếng
  • Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
  • Valeria: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Opal: Nữ nhân kiên cường
  • Pearl: Khoẻ mạnh kiên cường
  • Poppy: Bền bỉ kiên cường
  • Romily: Nồng nàn và kiên cường
  • Rose: Quyến rũ mạnh bạo
  • Ruby: Cứng rắn và kiên cường
  • Saffron: Kỳ ảo và mạnh mẽ
  • Savannah: Huyền diệu, kiên cường
  • Sophie: Mộc mạc và mạnh mẽ
  • Sydney: Vui tươi mạnh mẽ
  • Valentina: Quyến rũ mạnh
  • Victoria: Chiến thắng và kiên cường
  • Violet: Màu tím kiên cường
  • Willow: Quật cường
  • Xana: Phông bạt, mạnh mẽ
  • Kadra: Là người kiên định
  • Hinia: Quyết tâm mạnh mẽ
  • Lolinia: Nhẹ nhàng nhưng dai dẵng
  • Grande: Cuốn hút mạnh bạo
  • Mariana: Kiên cường như tấm khiên
  • Kinie: Người mẹ bảo vệ những đứa con
  • Diana: Sức mạnh của ánh trăng

ten-tieng-anh-cho-be-gai-2

Xem và tham khảo: Tên Tiếng Anh cho bé trai thông minh và tài giỏi

Tên Tiếng Anh cho bé gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé

  • Agatha: Trông hiền lành, tốt bụng
  • Agnes: Trong sáng
  • Alma: Tử tế, tốt bụng
  • Alva: Cao quý, cao thượng
  • Amabel / Amanda: Đáng yêu
  • Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
  • Aretha: Xuất chúng
  • Aurelia: Tóc vàng óng
  • Brenna: Mỹ nhân tóc đen
  • Calliope: Thể hiện bé là một cô gái xinh đẹp
  • Ceridwen: Đẹp như thơ tả
  • Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ
  • Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
  • Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
  • Doris: Xinh đẹp
  • Drusilla: Mắt long lanh như sương
  • Dulcie: Ngọt ngào
  • Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp
  • Fidelma: Mỹ nhân
  • Fiona: Trắng trẻo
  • Hebe: Trẻ trung
  • Isolde: Xinh đẹp
  • Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Keisha: Mắt đen
  • Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
  • Kiera: Cô bé tóc đen
  • Mabel: Tên tiếng Anh hay cho bé gái đáng yêu
  • Miranda: Dễ thương, đáng yêu
  • Orla: Công chúa tóc vàng
  • Rowan: Cô bé tóc đỏ.

Tên Tiếng Anh cho bé gái hay có ý nghĩa gắn với thiên nhiên

  • Alana: Ánh sáng
  • Alida: Chú chim nhỏ
  • Anthea: Xinh đẹp như hoa
  • Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
  • Azure: Bầu trời xanh bao la
  • Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
  • Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
  • Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
  • Edena: Ngọn lửa nhiệt huyết
  • Eira: Tuyết trắng tinh khôi
  • Eirlys: Thể hiện sự mong manh như hạt tuyết
  • Elaine: Chú hươu con
  • Esther: Biểu tượng ngôi sao
  • Flora: Đóa hoa kiều diễm
  • Heulwen: Ánh mặt trời
  • Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
  • Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
  • Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
  • Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
  • Layla: Màn đêm kì bí
  • Lily / Lil / Lilian / Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
  • Lotus: Hoa sen mộc mạc
  • Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  • Maris: Ngôi sao của biển cả
  • Morela: Hoa mai
  • Muriel: Biển cả sáng ngời
  • Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
  • Orianna: Bình minh
  • Phedra: Biểu tượng ánh sáng
  • Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp

Tên tiếng Anh cho bé gái gắn với tính cách, tình cảm của con người

  • Agatha: Tốt bụng
  • Agnes: Trong sáng
  • Alma: Tử tế, tốt bụng
  • Bianca: Thánh thiện
  • Blanche: Trắng, thánh thiện
  • Cosima: Thể hiện sự hài hòa, xinh đẹp
  • Dilys: Chân thành, chân thật
  • Dulcie: Ngọt ngào
  • Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
  • Eulalia: Ngọt ngào
  • Fidelia: Niềm tin
  • Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
  • Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm

ten-tieng-anh-cho-be-gai-3

Xem và tham khảo: Tên ở nhà cho bé trai hay độc lạ, không đụng hàng có 1-0-2

  • Imelda: Chginh phục tất cả
  • Iphigenia: Là nười mạnh mẽ
  • Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
  • Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
  • Laelia: Vaui vẻ, hoạt bát
  • Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
  • Mildred: Sức mạnh của nhân từ
  • Miranda: Dễ thương, đáng mến
  • Philomena: Được yêu quý nhiều
  • Sigourney: Kẻ chinh phục
  • Sigrid: Công bằng và thắng lợi
  • Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm
  • Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  • Vera: Niềm tin
  • Xavia: Tỏa sáng
  • Xenia: Duyên dáng, thanh nhã

Tên Tiếng Anh cho bé gái theo ý nghĩa thông minh, may mắn, cao quý, nổi tiếng

  • Adela/Adele: Cao quý – Tên con gái tiếng Anh đẹp, cao quý và nổi tiếng
  • Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Almira: Công chúa
  • Alva: Cao quý, cao thượng
  • Ariadne/Ariadne: Rất cao quý, thánh thiện
  • Bertha: Thông thái, nổi tiếng
  • Clara: Sáng dạ, thông minh, thuần khiết
  • Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập
  • Donna: Tiểu thư
  • Elfleda: Mỹ nhân cao quý
  • Elysia: Được ban phước, được chúc phúc
  • Felicity: Vận may tốt lành
  • Florence: Nở rộ, thịnh vượng
  • Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
  • Gladys: Công chúa
  • Grace: Sự ân sủng và say mê
  • Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
  • Helga: đặt tên tiếng Anh ý nghĩa được ban phước
  • Ladonna: Tiểu thư
  • Martha: Quý cô, tiểu thư
  • Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  • Milcah: Nữ hoàng
  • Mirabel: Tên tiếng Anh cho bé ý nghĩa tuyệt vời
  • Olwen: Dấu chân được ban phước
  • Orla: Công chúa tóc vàng
  • Phoebe: Sáng dạ, thanh khiết
  • Rowena: Danh tiếng, niềm vui
  • Sarah: Công chúa, tiểu thư
  • Xavia: Tỏa sáng

Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện niềm tin, hy vọng, tình yêu của cha mẹ

  • Abigail: Niềm vui của cha
  • Alethea: Sự thật
  • Amity: Tình bạn
  • Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
  • Belinda: Một người đẹp, rất đẹp
  • Celine: Mặt trăng
  • Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
  • Diana: Nữ thần mặt trăng
  • Donatella: Một món quà đẹp
  • Edna: Niềm vui
  • Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
  • Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
  • Esperanza: Hy vọng
  • Farah: Niềm vui, sự hào hứng
  • Fidelia: Niềm tin
  • Giselle: Lời thề
  • Grainne: Tên cho bé ý nghĩa tình yêu
  • Kaitlyn: Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp
  • Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
  • Laetitia: Niềm vui
  • Luna: Mặt trăng bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý
  • Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng
  • Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
  • Naava: Tuyệt vời và xinh đẹp
  • Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
  • Oralie: Ánh sáng đời tôi
  • Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
  • Philomena: Được yêu quý nhiều
  • Phoebe: Tên tiếng Anh ý nghĩa tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
  • Raanana: Tươi tắn và dễ chịu

Và trên đây là những tên Tiếng Anh cho bé gái hay và ý nghĩa được vienloisuamoringa.vn tổng hợp được. Hy vọng rằng mẹ có thể tìm được một cái tên tiếng Anh vừa ý và độc đáo để đặt cho bé.

Related Posts

y-nghia-ten-ha

Ý nghĩa tên Hà – Cách đặt tên têm đệm cho tên Hà cho bé trai và bé gái

Ngày thiên thần bé nhỏ chào đời cũng là ngày mà bố mẹ tất bật lo lắng mọi thứ trong niềm hân hoan chào đón của cả…

y-nghia-cua-ten-giang-1

Ý nghĩa tên Giang – Cách đặt tên đệm cho tên Giang hay nhất

Ngày thiên thần bé nhỏ chào đời cũng là ngày mà bố mẹ tất bật lo lắng mọi thứ trong niềm hân hoan chào đón của cả…

ten-cho-con-trai-menh-moc-1

Tên cho con trai mệnh Mộc năng động, kiên cường, dũng cảm

Đặt tên cho con luôn là việc hết sức quan trọng đối với tất cả các bậc phụ huynh. Chính vì vậy các ông bố bà mẹ…

ten-cho-con-trai-menh-hoa

Tên cho con trai mệnh Hỏa tinh anh, thông minh, khôi ngô và tuấn tú

Khi đặt tên cho con, mẹ luôn mong muốn mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với con trong suốt quãng đường đời. Vì vậy mẹ luôn…

ten-cho-con-trai-menh-tho-2

Tên cho con trai mệnh Thổ ấm áp, chân thành, hợp mệnh cho con

Nên đặt tên cho con trai mệnh Thổ như nào cho thuận phong thủy, mang lại may mắn và tài lộc? Đây chắc hẳn là câu hỏi…

ten-cho-con-gai-menh-moc

Tên cho con gái mệnh Mộc cá tính, năng động và mạnh mẽ

Mẹ luôn thấu đáo, cẩn trọng trong việc lựa chọn tên cho con, nhưng mẹ lại không biết nên đặt tên cho con gái mệnh Mộc như…